Vi lượng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Vi lượng là nguyên tố tồn tại với hàm lượng thấp (<100 ppm) trong cơ thể hoặc môi trường nhưng đóng vai trò thiết yếu trong sinh hóa và sinh lý. Thiếu hụt hoặc dư thừa vi lượng như sắt, kẽm, đồng, mangan hay iốt có thể dẫn đến bệnh lý thiếu máu, suy giảm miễn dịch, rối loạn nội tiết hoặc ngộ độc kim loại.

Định nghĩa vi lượng

Vi lượng (trace element) là các nguyên tố hóa học tồn tại trong cơ thể sinh vật hoặc môi trường với nồng độ rất thấp (thường dưới 100 ppm), nhưng đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình sinh hóa và sinh lý. Mặc dù hàm lượng nhỏ, vi lượng tham gia vào cấu trúc và chức năng của nhiều enzyme, protein và co-factor, điều hòa hoạt động trao đổi chất và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.

Khái niệm vi lượng phân biệt với đa lượng (macro element) như carbon, oxy, hydro hay nitơ – những nguyên tố chiếm tỉ lệ cao hơn và đóng vai trò chủ yếu trong khung cơ bản của phân tử sinh học. Vi lượng thường bao gồm sắt (Fe), kẽm (Zn), đồng (Cu), mangan (Mn), iốt (I), selenium (Se), flo (F) và molybden (Mo), cùng một số nguyên tố hiếm khác.

Vi lượng thiết yếu là những nguyên tố mà cơ thể không thể tổng hợp tự nhiên và phải được cung cấp qua chế độ ăn hoặc môi trường. Thiếu hụt hoặc thừa mức vi lượng đều có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa, suy giảm miễn dịch, các bệnh bẩm sinh và mãn tính. Tham khảo tiêu chuẩn hàm lượng vi lượng trong thực phẩm do NIH Office of Dietary Supplements cung cấp.

Lịch sử và nguồn gốc khái niệm

Ý niệm về vai trò của vi lượng bắt đầu từ đầu thế kỷ XX, khi nhà khoa học Casimir Funk đề xuất thuyết vitamin và sau đó mở rộng ra trọng trách của các nguyên tố vi lượng. Nghiên cứu ban đầu tập trung vào sắt và iốt, xác định mối liên hệ giữa thiếu sắt và thiếu máu, thiếu iốt và bướu cổ.

Những thập niên 1920–1930 chứng kiến sự phát triển của phương pháp phân tích hóa học định lượng như phân tích hấp thụ nguyên tử (AAS) và sắc ký khí–khối (GC–MS), cho phép đo đếm hàm lượng vi lượng trong mẫu sinh học và môi trường một cách chính xác. Công nghệ ICP-MS (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry) sau này nâng cao độ nhạy, phát hiện được nguyên tố ở mức ppt (Agilent ICP-MS).

Trong dinh dưỡng con người và nông nghiệp, các nghiên cứu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Tổ chức Nông Lương Liên Hiệp Quốc (FAO) đã đặt ra khuyến nghị RDA (Recommended Dietary Allowance) và UL (Upper Limit) cho vi lượng nhằm phòng ngừa thiếu hụt và ngộ độc. Nghiên cứu môi trường hóa học cũng dựa vào khái niệm vi lượng để đánh giá ô nhiễm kim loại nặng như chì (Pb), cadmium (Cd) và thủy ngân (Hg).

Phân loại vi lượng

Vi lượng thường được phân thành hai nhóm chính:

  • Vi lượng thiết yếu: Nguyên tố cần thiết cho sinh trưởng và chức năng sinh học bình thường, ví dụ Fe, Zn, Cu, Mn, Mo, Se, I và Cr. Thiếu hụt gây ra bệnh lý tương ứng như thiếu máu (Fe), suy giảm miễn dịch (Zn), rối loạn tuyến giáp (I).
  • Vi lượng không thiết yếu/toxic: Nguyên tố không có vai trò sinh học rõ ràng hoặc có thể gây độc tại nồng độ cao, ví dụ Pb, Cd, Hg, Al. Tích tụ lâu dài dẫn đến tổn thương thần kinh, thận và các cơ quan khác.

Bảng tóm tắt ngưỡng hàm lượng và vai trò cơ bản của một số vi lượng thiết yếu:

Nguyên tốHàm lượng trong cơ thể người (mg)Vai trò chínhRDA (μg–mg/ngày)
Fe3,500Thành phần hemoglobin, myoglobin8–18 mg
Zn2,000Co-factor >300 enzyme8–11 mg
Cu100–150Điều hoà enzyme oxy hóa khử0.9 mg
I15–20Tổng hợp hormon tuyến giáp150 μg

Vai trò sinh học của vi lượng

Vi lượng thiết yếu tham gia trực tiếp vào cấu trúc và hoạt động của nhiều enzyme, protein vận chuyển và co-factor, quyết định khả năng xúc tác phản ứng sinh hóa và duy trì trạng thái cân bằng nội môi. Ví dụ, kẽm là thành phần của Zn-finger protein trong điều hòa phiên mã và vai trò bảo vệ chống stress oxy hóa.

Sắt là nguyên tố trung tâm trong hemoglobin, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến mô; đồng là co-factor của cytochrome c oxidase trong chuỗi hô hấp tế bào; mangan tham gia quá trình chuyển hóa carbohydrat và tổng hợp axit béo. Tất cả đều là cơ chế then chốt duy trì năng lượng và chức năng sống.

Vi lượng còn điều hòa hệ miễn dịch, tác động lên sản xuất kháng thể và hoạt hóa tế bào chống nhiễm trùng. Selenium hạ thấp mức stress oxy hóa bằng cách là co-factor của glutathione peroxidase, bảo vệ tế bào khỏi hư hại màng. Vai trò đa dạng này làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì cân bằng vi lượng trong dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe.

Vi lượng trong dinh dưỡng con người

Vi lượng thiết yếu cung cấp qua chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển, tăng trưởng và duy trì chức năng sinh lý. Nguồn thực phẩm giàu vi lượng bao gồm thịt đỏ, hải sản, nội tạng, các loại hạt, ngũ cốc nguyên cám và rau lá xanh (NIH ODS).

Lượng khuyến nghị hàng ngày (RDA) và giới hạn tối đa (UL) do Viện Y học Hoa Kỳ (IOM) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đề xuất nhằm phòng ngừa thiếu hụt và ngộ độc. Các chỉ số này thường phân biệt theo độ tuổi, giới tính và tình trạng sinh lý (mang thai, cho con bú).

  • Thiếu hụt sắt: thiếu máu, mệt mỏi, giảm khả năng miễn dịch.
  • Thiếu hụt kẽm: chậm lành vết thương, suy giảm vị giác, giảm tăng trưởng ở trẻ.
  • Thiếu hụt iốt: giảm chức năng tuyến giáp, bệnh bướu cổ, chậm phát triển trí tuệ.
Nguyên tốRDA người lớnUL người lớn
Fe8–18 mg/ngày45 mg/ngày
Zn8–11 mg/ngày40 mg/ngày
Cu0.9 mg/ngày10 mg/ngày
I150 µg/ngày1,100 µg/ngày

Vi lượng trong nông nghiệp và đất trồng

Cây trồng cần vi lượng để thực hiện nhiều quá trình sinh lý quan trọng: tổng hợp diệp lục, hoạt hóa enzyme, hấp thụ chất dinh dưỡng và phát triển rễ. Thiếu vi lượng gây hiện tượng vàng lá, chậm sinh trưởng và giảm năng suất (FAO Crops).

Bổ sung vi lượng vào đất trồng có thể thực hiện qua bón gốc (phân bón vi lượng), phun lá hoặc sử dụng phân bón phức hợp chứa chelate để tăng sinh khả dụng của Fe, Zn, Mn, Cu, B, Mo. Hiệu quả bón phụ thuộc pH đất, hàm lượng hữu cơ và hoạt động vi sinh.

  • Fe chelate: ngăn ngừa vàng lá ở cây ngô, lúa.
  • Zn sulphate: cải thiện năng suất lúa, ngô và lúa mì.
  • Boron: cần cho hình thành hoa và thụ phấn ở cây ăn quả.
Nguyên tốHàm lượng trong đất (mg/kg)Vai trò
Fe3–5Tổng hợp diệp lục, hô hấp
Zn1–3Hoạt hóa dehydrogenase
Mn0.5–2Sản xuất Oxygen-evolving Complex

Phương pháp xác định và đo lường

Độ chính xác và độ nhạy cao là yêu cầu khi phân tích vi lượng trong mẫu sinh học, thực phẩm và môi trường. Kỹ thuật phổ biến bao gồm:

  • AAS (Atomic Absorption Spectroscopy): Phù hợp với Fe, Zn, Cu, Mn; giới hạn phát hiện ~µg/L.
  • ICP-OES (Inductively Coupled Plasma Optical Emission): Phân tích đa nguyên tố cùng lúc, độ tương phản cao.
  • ICP-MS (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry): Độ nhạy cực cao, phát hiện ppb–ppt (Agilent ICP-MS).

Chuẩn bị mẫu bao gồm sấy khô, nghiền mịn, tiêu hủy mẫu bằng axit (HNO₃, HCl) và lọc để loại bỏ tạp chất. Quy trình phải tuân thủ tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 để đảm bảo độ tin cậy và lặp lại.

Độc tính và an toàn

Vi lượng không thiết yếu hoặc thừa mức có thể gây độc cho con người và môi trường. Kim loại nặng như Pb, Cd, Hg tích tụ trong cơ thể, gây tổn thương thần kinh, thận và tăng nguy cơ ung thư (WHO Lead Fact Sheet).

  • Cd: tổn thương thận, loãng xương.
  • Pb: suy giảm phát triển trí tuệ ở trẻ em.
  • Hg: độc thần kinh, ảnh hưởng tuần hoàn.

Giới hạn tối đa dư lượng vi lượng trong thực phẩm và nước uống do Codex Alimentarius, EPA và EU đặt ra, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Ví dụ, mức Pb tối đa trong nước uống là 10 µg/L (WHO).

Ứng dụng và xu hướng nghiên cứu

Trong y học, vi lượng được sử dụng làm dấu ấn sinh học (biomarker) chẩn đoán thiếu hụt hoặc nhiễm độc. Nghiên cứu mới về nano-vi lượng kết hợp với vật liệu nanocarrier cho phép giải phóng có kiểm soát và tăng hiệu quả điều trị (ACS Publications).

Trong nông nghiệp, kỹ thuật sinh học và gene editing (CRISPR) được ứng dụng để tăng hấp thu và tích lũy vi lượng có lợi trong cây trồng, hướng đến cải thiện giá trị dinh dưỡng của lương thực. Nghiên cứu về tương tác vi lượng – vi sinh vật đất mở ra cơ hội phát triển phân bón sinh học thân thiện môi trường.

  • Biomonitoring: đo vi lượng trong máu, nước tiểu để đánh giá trạng thái dinh dưỡng.
  • Metal-nanoparticles: ứng dụng trong điều trị ung thư và kháng khuẩn.
  • Biofortification: bổ sung vi lượng qua giống cây trồng biến đổi gene.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. (2020). Guidelines on Food Fortification with Micronutrients. WHO.
  • National Institutes of Health, Office of Dietary Supplements. (2021). Micronutrient Facts Sheets. NIH ODS.
  • Food and Agriculture Organization. (2019). Fertilizers and their Use. FAO.
  • JECFA. (2017). Safety Evaluation of Certain Food Additives and Contaminants. FAO/WHO.
  • Turnlund J. R. (2019). “Trace Minerals in Human Health and Disease,” Academic Press.
  • Agilent Technologies. (2024). ICP-MS Product Literature. Agilent.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vi lượng:

AutoDock Vina: Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình docking với hàm chấm điểm mới, tối ưu hóa hiệu quả và đa luồng Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 31 Số 2 - Trang 455-461 - 2010
Tóm tắtAutoDock Vina, một chương trình mới dành cho việc docking phân tử và sàng lọc ảo, được giới thiệu trong bài viết này. AutoDock Vina có tốc độ xử lý nhanh hơn khoảng hai bậc so với phần mềm docking phân tử phát triển trước đây trong phòng thí nghiệm của chúng tôi (AutoDock 4), đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác trong dự đoán cách thức gắn kết, theo các ...... hiện toàn bộ
#AutoDock Vina #docking phân tử #sàng lọc ảo #tối ưu hóa #đa luồng #song song hóa #dự đoán cách thức gắn kết #bản đồ lưới.
Đo Lường Các Tính Chất Đàn Hồi và Độ Bền Nội Tại của Graphene Dạng Đơn Lớp Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 321 Số 5887 - Trang 385-388 - 2008
Chúng tôi đã đo lường các đặc tính đàn hồi và độ bền phá vỡ nội tại của màng graphene dạng đơn lớp tự do bằng phương pháp nén nano trong kính hiển vi lực nguyên tử. Hành vi lực-chuyển vị được diễn giải theo khung phản ứng ứng suất-biến dạng đàn hồi phi tuyến và cho ra độ cứng đàn hồi bậc hai và bậc ba lần lượt là 340 newton trên mét (N m\n –1\n ...... hiện toàn bộ
#graphene #tính chất đàn hồi #độ bền phá vỡ #nén nano #kính hiển vi lực nguyên tử #ứng suất-biến dạng phi tuyến #mô đun Young #vật liệu nano #sức mạnh nội tại
Phương pháp băng đàn hồi nút trèo cho việc tìm kiếm các điểm yên ngựa và đường dẫn năng lượng tối thiểu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 113 Số 22 - Trang 9901-9904 - 2000
Một chỉnh sửa của phương pháp băng đàn hồi nút được trình bày để tìm kiếm đường dẫn năng lượng tối thiểu. Một trong những hình ảnh được làm leo lên dọc theo băng đàn hồi để hội tụ một cách nghiêm ngặt vào điểm yên ngựa cao nhất. Ngoài ra, các hằng số đàn hồi biến thiên được sử dụng để tăng mật độ các hình ảnh gần đỉnh của rào cản năng lượng nhằm ước lượng tốt hơn đường tọa độ phản ứng gần ...... hiện toàn bộ
#điểm yên ngựa #đường dẫn năng lượng tối thiểu #băng đàn hồi nút #phương pháp số #lý thuyết phi hàm mật độ #hấp phụ phân hủy #CH4 #Ir (111) #H2 #Si (100)
CHARMM: Một chương trình cho tính toán năng lượng vĩ mô, tối ưu hóa và động lực học Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 4 Số 2 - Trang 187-217 - 1983
Tóm tắtCHARMM (Hóa học tại Harvard Macromolecular Mechanics) là một chương trình máy tính linh hoạt cao sử dụng các hàm năng lượng thực nghiệm để mô phỏng các hệ thống vĩ mô. Chương trình có thể đọc hoặc tạo mô hình cấu trúc, tối ưu hóa năng lượng cho chúng bằng kỹ thuật đạo hàm bậc nhất hoặc bậc hai, thực hiện mô phỏng chế độ bình thường hoặc động lực học phân tử,...... hiện toàn bộ
#CHARMM #hóa học vĩ mô #tối ưu hóa năng lượng #động lực học phân tử #mô phỏng hệ thống vĩ mô
ƯỚC TÍNH TỶ LỆ ĐA DẠNG HÌNH HỌC TRUNG BÌNH VÀ CÁCH XA DI TRUYỀN TỪ MỘT SỐ LƯỢNG NHỎ CÁ THỂ Dịch bởi AI
Genetics - Tập 89 Số 3 - Trang 583-590 - 1978
TÓM TẮT Độ lớn của các sai lệch hệ thống liên quan đến độ đa hình di truyền của mẫu và khoảng cách di truyền của mẫu được đánh giá, và các công thức để thu được các ước lượng không thiên lệch về độ đa hình di truyền trung bình và khoảng cách di truyền được phát triển. Nó cũng được chỉ ra rằng số lượng cá thể được sử dụng để ước tính độ đa hình di tru...... hiện toàn bộ
CheckM: đánh giá chất lượng của bộ genome vi sinh vật được phục hồi từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và metagenome Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 25 Số 7 - Trang 1043-1055 - 2015
Sự phục hồi quy mô lớn của các bộ genome từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và dữ liệu metagenome đã trở nên khả thi nhờ những tiến bộ trong các phương pháp tính toán và giảm đáng kể chi phí giải trình tự. Mặc dù sự mở rộng này của các bộ genome nháp đang cung cấp thông tin chính yếu về tính đa dạng tiến hóa và chức năng của đời sống vi sinh vật, việc hoàn thiện tất cả các bộ reference genom...... hiện toàn bộ
#genome #CheckM #vi sinh vật #ô nhiễm #hoàn chỉnh #metagenome #tế bào đơn lẻ #phương pháp tự động
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Tổng quan và Tích hợp Tài liệu Về Bất biến Đo lường: Đề xuất, Thực hành và Khuyến nghị cho Nghiên cứu Tổ chức Dịch bởi AI
Organizational Research Methods - Tập 3 Số 1 - Trang 4-70 - 2000
Việc thiết lập tính bất biến đo lường giữa các nhóm là một điều kiện tiên quyết hợp lý để tiến hành so sánh liên nhóm chính xác (ví dụ như kiểm định sự khác biệt trung bình nhóm, sự bất biến của các ước tính tham số cấu trúc), tuy nhiên tính bất biến đo lường hiếm khi được kiểm tra trong nghiên cứu tổ chức. Trong bài báo này, các tác giả (a) làm rõ tầm quan trọng của việc thực hiện các ki...... hiện toàn bộ
#bất biến đo lường #so sánh liên nhóm #nghiên cứu tổ chức #kiểm định tính bất biến #phân tích thực nghiệm
Đo lường đa dạng sinh học: quy trình và cạm bẫy trong việc đo lường và so sánh độ phong phú của loài Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 4 Số 4 - Trang 379-391 - 2001
Độ phong phú loài là một chỉ số cơ bản của sự đa dạng cộng đồng và khu vực, và nó là nền tảng cho nhiều mô hình sinh thái và chiến lược bảo tồn. Mặc dù có tầm quan trọng như vậy, nhưng các nhà sinh thái học không phải lúc nào cũng đánh giá đúng ảnh hưởng của độ phong phú và nỗ lực lấy mẫu đối với các biện pháp và so sánh độ phong phú. Chúng tôi khảo sát một loạt cạm bẫy phổ biến trong việc...... hiện toàn bộ
Đo lường hoạt động cellulase Dịch bởi AI
Pure and Applied Chemistry - Tập 59 Số 2 - Trang 257-268 - 1987
Tóm tắt
Tổng số: 2,917   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10